Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: obl:agent
This relation is a language-specific subtype of obl.
There are also 7 other language-specific subtypes of obl
: obl:about, obl:adj, obl:adv, obl:comp, obl:iobj, obl:tmod, obl:with.
76 nodes (0%) are attached to their parents as obl:agent
.
73 instances of obl:agent
(96%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 2.27631578947368.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with obl:agent
: VERB-NOUN (71; 93% instances), VERB-PRON (2; 3% instances), VERB-PROPN (2; 3% instances), ADJ-NOUN (1; 1% instances).
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 7 obl:agent color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _
2 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 5 csubj:asubj _ _
3 nhất nhất ADV ADV _ 2 advmod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 lúc lúc NOUN N _ 0 root _ _
6 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _
7 sóng sóng NOUN N _ 9 obl:agent _ _
8 nhồi nhồi VERB V _ 7 compound:vmod _ _
9 đập đập VERB V _ 5 acl:tmod _ _
10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _
11 thành thành NOUN N _ 9 obl:comp _ _
12 tàu tàu NOUN N _ 11 compound _ _
13 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
# visual-style 15 bgColor:blue
# visual-style 15 fgColor:white
# visual-style 16 bgColor:blue
# visual-style 16 fgColor:white
# visual-style 16 15 obl:agent color:blue
1 Loan loan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _
2 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _
3 ở ở VERB V _ 16 advcl _ _
4 nhà nhà NOUN N _ 3 obl:comp _ _
5 tên tên NOUN N _ 4 nmod _ _
6 Hồng Hồng PROPN NNP _ 5 compound _ _
7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _
8 tuần tuần NOUN N _ 3 obl:tmod _ _
9 thì thì SCONJ C _ 16 mark _ _
10 hầu như hầu như ADV ADV _ 11 advmod _ _
11 ngày ngày NOUN N _ 16 obl:tmod _ _
12 nào nào PRON PRO _ 11 nmod _ _
13 cũng cũng ADV ADV _ 16 advmod _ _
14 bị bị AUX AUX _ 16 aux:pass _ _
15 nó nó PRON PRO _ 16 obl:agent _ _
16 cưỡng hiếp cưỡng hiếp VERB V _ 2 ccomp _ _
17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _
# visual-style 20 bgColor:blue
# visual-style 20 fgColor:white
# visual-style 19 bgColor:blue
# visual-style 19 fgColor:white
# visual-style 19 20 obl:agent color:blue
1 Bảy bảy NUM Num _ 2 nummod _ _
2 nhân viên nhân viên NOUN N _ 19 nsubj _ _
3 có có VERB V _ 2 acl:subj _ _
4 " " PUNCT `` _ 5 punct _ _
5 khả năng khả năng NOUN N _ 3 obj _ _
6 " " PUNCT `` _ 5 punct _ _
7 ( ( PUNCT ( _ 8 punct _ _
8 bất mãn bất mãn VERB V _ 5 appos:nmod _ _
9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _
10 có có VERB V _ 8 conj _ _
11 trình độ trình độ NOUN N _ 10 obj _ _
12 viết viết VERB V _ 11 acl:subj _ _
13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _
14 gửi gửi VERB V _ 12 conj _ _
15 lá lá NOUN Nc _ 16 clf:det _ _
16 đơn đơn NOUN N _ 14 obj _ _
17 trên trên NOUN N _ 16 nmod _ _
18 ) ) PUNCT ) _ 8 punct _ _
19 được được VERB V _ 0 root _ _
20 Hào Hào PROPN NNP _ 19 obl:agent _ _
21 khoanh khoanh VERB V _ 20 acl:subj _ _
22 vùng vùng NOUN N _ 21 obj _ _
23 . . PUNCT . _ 19 punct _ _