Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: obl:adj
This relation is a language-specific subtype of obl.
There are also 7 other language-specific subtypes of obl
: obl:about, obl:adv, obl:agent, obl:comp, obl:iobj, obl:tmod, obl:with.
136 nodes (0%) are attached to their parents as obl:adj
.
131 instances of obl:adj
(96%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.49264705882353.
The following 9 pairs of parts of speech are connected with obl:adj
: ADJ-NOUN (121; 89% instances), ADJ-PRON (4; 3% instances), VERB-NOUN (3; 2% instances), NOUN-ADJ (2; 1% instances), VERB-ADJ (2; 1% instances), ADJ-ADJ (1; 1% instances), ADJ-PROPN (1; 1% instances), NOUN-NOUN (1; 1% instances), NUM-NOUN (1; 1% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 4 obl:adj color:blue
1 Thổ chu thổ chu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _
2 rất rất ADV ADV _ 3 advmod _ _
3 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 0 root _ _
4 đồi mồi đồi mồi NOUN N _ 3 obl:adj _ _
5 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 6 obl:adj color:blue
1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 10 mark _ _
2 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _
4 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _
5 gần gần ADJ ADJ _ 4 acl:subj _ _
6 đây đây PRON PRO _ 5 obl:adj _ _
7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
8 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 10 nsubj _ _
9 Diệp diệp NOUN N _ 8 compound _ _
10 yếu yếu ADJ ADJ _ 0 root _ _
11 đi đi VERB V _ 10 compound:atov _ _
12 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _
13 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 8 obl:adj color:blue
1 Tây nguyên tây nguyên PROPN NNP _ 5 obl _ _
2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _
3 Nam bộ Nam bộ PROPN NNP _ 1 conj _ _
4 : : PUNCT : _ 1 punct _ _
5 có có VERB V _ 0 root _ _
6 khả năng khả năng NOUN N _ 5 obj _ _
7 thiếu thiếu VERB V _ 6 acl:subj _ _
8 nước nước NOUN N _ 7 obl:adj _ _
9 trên trên ADP Pre _ 10 case _ _
10 diện diện NOUN N _ 7 obl _ _
11 rộng rộng ADJ Adj _ 10 amod _ _
12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _