Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: flat
This relation is universal.
There are 6 language-specific subtypes of flat
: flat:date, flat:foreign, flat:name, flat:number, flat:redup, flat:time.
16 nodes (0%) are attached to their parents as flat
.
16 instances of flat
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.75.
The following 6 pairs of parts of speech are connected with flat
: NOUN-NOUN (9; 56% instances), ADV-ADV (2; 13% instances), NUM-NOUN (2; 13% instances), ADJ-ADJ (1; 6% instances), NUM-PROPN (1; 6% instances), VERB-VERB (1; 6% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 4 flat color:blue
1 15 15 NUM Num _ 2 nummod _ _
2 g g NOUN Nu _ 14 obl:tmod _ _
3 30 30 NUM Num _ 2 nummod _ _
4 ngày ngày NOUN N _ 2 flat _ _
5 11 - 8 11 - 8 NUM Num _ 4 nummod _ _
6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _
7 đường đường NOUN N _ 14 nsubj:pass _ _
8 nước nước NOUN N _ 7 compound _ _
9 qua qua ADP Pre _ 10 case _ _
10 tuyến tuyến NOUN N _ 7 obl _ _
11 ống ống NOUN N _ 10 compound _ _
12 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _
13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _
14 đóng đóng VERB V _ 0 root _ _
15 . . PUNCT . _ 14 punct _ _
# visual-style 37 bgColor:blue
# visual-style 37 fgColor:white
# visual-style 36 bgColor:blue
# visual-style 36 fgColor:white
# visual-style 36 37 flat color:blue
1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _
2 bám bám VERB V _ 0 root _ _
3 giữ giữ VERB V _ 2 xcomp _ _
4 cho cho ADV ADV _ 3 advmod _ _
5 được được ADV ADV _ 4 flat _ _
6 theo theo ADP PRE _ 8 case _ _
7 sợi sợi NOUN N _ 8 clf:det _ _
8 dây dây NOUN N _ 3 obl _ _
9 người ta người ta PRON PRO _ 10 nsubj _ _
10 thả thả VERB V _ 8 acl _ _
11 xuống xuống VERB V _ 10 compound:dir _ _
12 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _
13 trên trên NOUN N _ 14 nmod _ _
14 tàu tàu NOUN N _ 10 obl:comp _ _
15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _
16 vừa vừa ADV ADV _ 17 advmod _ _
17 lượn lượn VERB V _ 2 conj _ _
18 người người NOUN N _ 17 obj _ _
19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _
20 giảm giảm VERB V _ 17 advcl:objective _ _
21 sức sức NOUN N _ 20 obj _ _
22 va đập va đập VERB V _ 21 compound:vmod _ _
23 do do ADP PRE _ 25 mark _ _
24 sóng sóng NOUN N _ 25 nsubj _ _
25 đánh đánh VERB V _ 21 advcl _ _
26 dập dập VERB V _ 25 xcomp _ _
27 mình mình NOUN N _ 26 obj _ _
28 vào vào ADP PRE _ 29 case _ _
29 thành thành NOUN N _ 26 obl:comp _ _
30 tàu tàu NOUN N _ 29 compound _ _
31 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _
32 đồng thời đồng thời ADV ADV _ 34 advmod _ _
33 phải phải AUX AUX _ 34 aux _ _
34 gắng sức gắng sức VERB V _ 2 conj _ _
35 bám bám VERB V _ 34 xcomp _ _
36 cho cho ADV ADV _ 35 advmod _ _
37 được được ADV ADV _ 36 flat _ _
38 vào vào ADP PRE _ 39 case _ _
39 thang thang NOUN N _ 35 obl:comp _ _
40 dây dây NOUN N _ 39 compound _ _
41 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 9 flat color:blue
1 Khi khi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _
2 tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _
3 đọc đọc VERB V _ 1 acl:tmod _ _
4 tặng tặng VERB V _ 3 xcomp _ _
5 Mai Mai PROPN NNP _ 4 iobj _ _
6 bài bài NOUN N _ 4 obj _ _
7 Đôi đôi NUM Num _ 6 nmod _ _
8 mắt mắt NOUN N _ 7 flat _ _
9 người người NOUN Nc _ 7 flat _ _
10 Sơn Tây Sơn Tây PROPN NNP _ 7 flat _ _
11 của của ADP Pre _ 12 case _ _
12 nhà thơ nhà thơ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _
13 Quang Dũng Quang Dũng PROPN NNP _ 12 nmod _ _
14 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
15 Mai Mai PROPN NNP _ 17 nsubj _ _
16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _
17 khóc khóc VERB V _ 0 root _ _
18 ... ... PUNCT ... _ 17 punct _ _