Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: flat:name
This relation is a language-specific subtype of flat.
There are also 5 other language-specific subtypes of flat
: flat:date, flat:foreign, flat:number, flat:redup, flat:time.
8 nodes (0%) are attached to their parents as flat:name
.
8 instances of flat:name
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.75.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with flat:name
: NOUN-NUM (3; 38% instances), PROPN-NOUN (3; 38% instances), NOUN-ADJ (1; 13% instances), NOUN-NOUN (1; 13% instances).
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 9 flat:name color:blue
1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _
2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _
3 điều điều VERB V _ 0 root _ _
4 về về ADP Pre _ 5 case _ _
5 đơn vị đơn vị NOUN N _ 3 obl:comp _ _
6 thông tin thông tin NOUN N _ 5 compound _ _
7 thuộc thuộc VERB V _ 5 acl:subj _ _
8 sư đoàn sư đoàn NOUN N _ 7 obj _ _
9 2 2 NUM Num _ 8 flat:name _ _
10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _
11 quân khu quân khu NOUN N _ 8 appos _ _
12 5 5 NUM Num _ 11 flat:name _ _
13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 6 flat:name color:blue
1 " " PUNCT `` _ 8 punct _ _
2 bộ bộ PROPN NNP _ 8 nsubj _ _
3 GD gd NOUN Ny _ 2 flat:name _ _
4 - - PUNCT - _ 5 punct _ _
5 ĐT đt NOUN Ny _ 2 flat:name _ _
6 VN vn NOUN Ny _ 2 flat:name _ _
7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _
8 tăng cường tăng cường VERB V _ 0 root _ _
9 hai hai NUM Num _ 10 nummod _ _
10 giáo viên giáo viên NOUN N _ 8 obj _ _
11 sang sang VERB V _ 10 acl:subj _ _
12 đây đây PRON Pro _ 11 obj _ _
13 dạy dạy VERB V _ 11 xcomp _ _
14 tiếng tiếng NOUN N _ 13 obj _ _
15 Việt Việt PROPN NNP _ 14 nmod _ _
16 . . PUNCT . _ 8 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 3 flat:name color:blue
1 Đội đội NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _
2 thiếu niên thiếu niên NOUN N _ 1 flat:name _ _
3 tiền phong tiền phong ADJ Adj _ 1 flat:name _ _
4 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _
5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _
6 tập tập VERB V _ 12 advcl _ _
7 từ từ ADP Pre _ 8 case _ _
8 trước trước NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
9 nên nên SCONJ SC _ 12 mark _ _
10 hàng ngũ hàng ngũ NOUN N _ 12 nsubj _ _
11 rất rất ADV Adv _ 12 advmod _ _
12 tề chỉnh tề chỉnh ADJ Adj _ 0 root _ _
13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _