home edit page issue tracker

This page pertains to UD version 2.

Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: flat:foreign

This relation is a language-specific subtype of flat. There are also 5 other language-specific subtypes of flat: flat:date, flat:name, flat:number, flat:redup, flat:time.

7 nodes (0%) are attached to their parents as flat:foreign.

7 instances of flat:foreign (100%) are left-to-right (parent precedes child). Average distance between parent and child is 4.71428571428571.

The following 2 pairs of parts of speech are connected with flat:foreign: X-X (5; 71% instances), X-PROPN (2; 29% instances).

# visual-style 37	bgColor:blue
# visual-style 37	fgColor:white
# visual-style 29	bgColor:blue
# visual-style 29	fgColor:white
# visual-style 29 37 flat:foreign	color:blue
1	Nỗi	nỗi	NOUN	N	_	13	nsubj:pass	_	_
2	đau	đau	ADJ	ADJ	_	1	acl:tonp	_	_
3	hậu chiến	hậu chiến	ADJ	ADJ	_	1	amod	_	_
4	và	và	CCONJ	CC	_	6	cc	_	_
5	những	những	DET	DET	_	6	det	_	_
6	đổi thay	đổi thay	NOUN	N	_	1	conj	_	_
7	của	của	ADP	PRE	_	8	case	_	_
8	VN	vn	PROPN	NNPY	_	6	nmod:poss	_	_
9	đã	đã	ADV	ADV	_	13	advmod	_	_
10	được	được	AUX	AUX	_	13	aux:pass	_	_
11	giáo sư	giáo sư	NOUN	N	_	13	obl:agent	_	_
12	Kenneth	Kenneth	PROPN	NNP	_	11	compound	_	_
13	viết	viết	VERB	V	_	0	root	_	_
14	trong	trong	ADP	PRE	_	16	case	_	_
15	cuốn	cuốn	NOUN	N	_	16	clf:det	_	_
16	sách	sách	NOUN	N	_	13	obl	_	_
17	bệnh nhân	bệnh nhân	NOUN	N	_	16	nmod	_	_
18	phong	phong	NOUN	N	_	17	compound	_	_
19	và	và	CCONJ	CC	_	20	cc	_	_
20	thần kinh	thần kinh	NOUN	N	_	17	conj	_	_
21	:	:	PUNCT	PUNCT	_	46	punct	_	_
22	một	một	NUM	NUM	_	23	nummod:det	_	_
23	người	người	NOUN	N	_	39	nsubj	_	_
24	Mỹ	Mỹ	PROPN	NNP	_	23	compound	_	_
25	tại	tại	ADP	PRE	_	26	case	_	_
26	vn	vn	PROPN	NNPY	_	23	nmod	_	_
27	ngày nay	ngày nay	NOUN	N	_	26	nmod	_	_
28	LBKT	lbkt	PUNCT	PUNCT	_	29	punct	_	_
29	lepers	lepers	X	X	_	23	appos:nmod	_	_
30	and	and	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
31	lunacy	lunacy	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
32	:	:	PUNCT	PUNCT	_	29	punct	_	_
33	an	an	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
34	american	american	PROPN	NNP	_	29	flat:foreign	_	_
35	in	in	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
36	vietnam	vietnam	PROPN	NNP	_	29	flat:foreign	_	_
37	today	today	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
38	RBKT	rbkt	PUNCT	PUNCT	_	29	punct	_	_
39	dày	dày	ADJ	ADJ	_	46	csubj	_	_
40	246	246	NUM	NUM	_	41	nummod	_	_
41	trang	trang	NOUN	N	_	39	obl:adj	_	_
42	vừa	vừa	ADV	ADV	_	46	advmod	_	_
43	được	được	AUX	AUX	_	46	aux:pass	_	_
44	nhà xuất bản	nhà xuất bản	NOUN	N	_	46	obl:agent	_	_
45	BookSurge	BookSurge	PROPN	NNP	_	44	compound	_	_
46	phát hành	phát hành	VERB	V	_	13	parataxis	_	_
47	tại	tại	ADP	PRE	_	48	case	_	_
48	Mỹ	Mỹ	PROPN	NNP	_	46	obl	_	_
49	và	và	CCONJ	CC	_	56	cc	_	_
50	đang	đang	ADV	ADV	_	56	advmod	_	_
51	được	được	AUX	AUX	_	56	aux:pass	_	_
52	công ty	công ty	NOUN	N	_	56	obl:agent	_	_
53	văn hóa	văn hóa	NOUN	N	_	52	compound	_	_
54	tổng hợp	tổng hợp	ADJ	ADJ	_	52	compound	_	_
55	Phương Nam	Phương Nam	PROPN	NNP	_	52	compound	_	_
56	dịch	dịch	VERB	V	_	46	conj	_	_
57	ra	ra	VERB	V	_	56	compound:svc	_	_
58	tiếng	tiếng	NOUN	N	_	56	obl:comp	_	_
59	Việt	Việt	PROPN	NNP	_	58	compound	_	_
60	.	.	PUNCT	PUNCT	_	13	punct	_	_

# visual-style 36	bgColor:blue
# visual-style 36	fgColor:white
# visual-style 29	bgColor:blue
# visual-style 29	fgColor:white
# visual-style 29 36 flat:foreign	color:blue
1	Nỗi	nỗi	NOUN	N	_	13	nsubj:pass	_	_
2	đau	đau	ADJ	ADJ	_	1	acl:tonp	_	_
3	hậu chiến	hậu chiến	ADJ	ADJ	_	1	amod	_	_
4	và	và	CCONJ	CC	_	6	cc	_	_
5	những	những	DET	DET	_	6	det	_	_
6	đổi thay	đổi thay	NOUN	N	_	1	conj	_	_
7	của	của	ADP	PRE	_	8	case	_	_
8	VN	vn	PROPN	NNPY	_	6	nmod:poss	_	_
9	đã	đã	ADV	ADV	_	13	advmod	_	_
10	được	được	AUX	AUX	_	13	aux:pass	_	_
11	giáo sư	giáo sư	NOUN	N	_	13	obl:agent	_	_
12	Kenneth	Kenneth	PROPN	NNP	_	11	compound	_	_
13	viết	viết	VERB	V	_	0	root	_	_
14	trong	trong	ADP	PRE	_	16	case	_	_
15	cuốn	cuốn	NOUN	N	_	16	clf:det	_	_
16	sách	sách	NOUN	N	_	13	obl	_	_
17	bệnh nhân	bệnh nhân	NOUN	N	_	16	nmod	_	_
18	phong	phong	NOUN	N	_	17	compound	_	_
19	và	và	CCONJ	CC	_	20	cc	_	_
20	thần kinh	thần kinh	NOUN	N	_	17	conj	_	_
21	:	:	PUNCT	PUNCT	_	46	punct	_	_
22	một	một	NUM	NUM	_	23	nummod:det	_	_
23	người	người	NOUN	N	_	39	nsubj	_	_
24	Mỹ	Mỹ	PROPN	NNP	_	23	compound	_	_
25	tại	tại	ADP	PRE	_	26	case	_	_
26	vn	vn	PROPN	NNPY	_	23	nmod	_	_
27	ngày nay	ngày nay	NOUN	N	_	26	nmod	_	_
28	LBKT	lbkt	PUNCT	PUNCT	_	29	punct	_	_
29	lepers	lepers	X	X	_	23	appos:nmod	_	_
30	and	and	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
31	lunacy	lunacy	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
32	:	:	PUNCT	PUNCT	_	29	punct	_	_
33	an	an	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
34	american	american	PROPN	NNP	_	29	flat:foreign	_	_
35	in	in	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
36	vietnam	vietnam	PROPN	NNP	_	29	flat:foreign	_	_
37	today	today	X	X	_	29	flat:foreign	_	_
38	RBKT	rbkt	PUNCT	PUNCT	_	29	punct	_	_
39	dày	dày	ADJ	ADJ	_	46	csubj	_	_
40	246	246	NUM	NUM	_	41	nummod	_	_
41	trang	trang	NOUN	N	_	39	obl:adj	_	_
42	vừa	vừa	ADV	ADV	_	46	advmod	_	_
43	được	được	AUX	AUX	_	46	aux:pass	_	_
44	nhà xuất bản	nhà xuất bản	NOUN	N	_	46	obl:agent	_	_
45	BookSurge	BookSurge	PROPN	NNP	_	44	compound	_	_
46	phát hành	phát hành	VERB	V	_	13	parataxis	_	_
47	tại	tại	ADP	PRE	_	48	case	_	_
48	Mỹ	Mỹ	PROPN	NNP	_	46	obl	_	_
49	và	và	CCONJ	CC	_	56	cc	_	_
50	đang	đang	ADV	ADV	_	56	advmod	_	_
51	được	được	AUX	AUX	_	56	aux:pass	_	_
52	công ty	công ty	NOUN	N	_	56	obl:agent	_	_
53	văn hóa	văn hóa	NOUN	N	_	52	compound	_	_
54	tổng hợp	tổng hợp	ADJ	ADJ	_	52	compound	_	_
55	Phương Nam	Phương Nam	PROPN	NNP	_	52	compound	_	_
56	dịch	dịch	VERB	V	_	46	conj	_	_
57	ra	ra	VERB	V	_	56	compound:svc	_	_
58	tiếng	tiếng	NOUN	N	_	56	obl:comp	_	_
59	Việt	Việt	PROPN	NNP	_	58	compound	_	_
60	.	.	PUNCT	PUNCT	_	13	punct	_	_