Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: acl
This relation is universal.
There are 4 language-specific subtypes of acl
: acl:relcl, acl:subj, acl:tmod, acl:tonp.
246 nodes (0%) are attached to their parents as acl
.
245 instances of acl
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.73577235772358.
The following 10 pairs of parts of speech are connected with acl
: NOUN-VERB (211; 86% instances), NOUN-NOUN (13; 5% instances), NOUN-ADJ (7; 3% instances), VERB-VERB (5; 2% instances), PRON-VERB (4; 2% instances), PROPN-VERB (2; 1% instances), ADJ-VERB (1; 0% instances), NOUN-PROPN (1; 0% instances), NOUN-X (1; 0% instances), PROPN-NOUN (1; 0% instances).
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 7 acl color:blue
1 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 2 nsubj _ _
2 nêu nêu VERB V _ 0 root _ _
3 hàng hàng ADV Adv _ 4 advmod _ _
4 loạt loạt NOUN N _ 2 obj _ _
5 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 4 nmod _ _
6 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
7 cần cần VERB V _ 5 acl _ _
8 tập trung tập trung VERB V _ 7 xcomp _ _
9 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 8 xcomp _ _
10 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 4 acl color:blue
1 Đấy đấy PRON Pro _ 3 nsubj _ _
2 là là AUX V _ 3 cop _ _
3 phòng phòng NOUN N _ 0 root _ _
4 giá giá NOUN N _ 3 acl _ _
5 cao cao ADJ Adj _ 4 amod _ _
6 nhất nhất ADV Adv _ 5 compound _ _
7 : : PUNCT : _ 8 punct _ _
8 3, 5 3, 5 NUM Num _ 3 appos _ _
9 triệu triệu NOUN N _ 8 flat:number _ _
10 / / PUNCT / _ 8 punct _ _
11 tháng tháng NOUN N _ 8 nmod _ _
12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 5 acl color:blue
1 Thấy thấy VERB V _ 11 parataxis _ _
2 cảnh cảnh NOUN N _ 1 ccomp _ _
3 mẹ con mẹ con NOUN N _ 5 nsubj _ _
4 người ta người ta PRON Pro _ 3 det:pmod _ _
5 ríu rít ríu rít ADJ Adj _ 2 acl _ _
6 đưa đưa VERB V _ 5 xcomp:adj _ _
7 nhau nhau NOUN N _ 6 obj _ _
8 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _
9 trường trường NOUN N _ 6 obl:comp _ _
10 mà mà SCONJ SC _ 11 mark _ _
11 thèm thèm VERB V _ 0 root _ _
12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _