Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: acl:tonp
This relation is a language-specific subtype of acl.
There are also 3 other language-specific subtypes of acl
: acl:relcl, acl:subj, acl:tmod.
97 nodes (0%) are attached to their parents as acl:tonp
.
97 instances of acl:tonp
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.01030927835052.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with acl:tonp
: NOUN-VERB (76; 78% instances), NOUN-ADJ (18; 19% instances), NOUN-NOUN (2; 2% instances), NOUN-X (1; 1% instances).
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 8 acl:tonp color:blue
1 Thứ thứ NOUN N _ 7 obl _ _
2 nhất nhất NUM Num _ 1 nummod _ _
3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
4 đây đây PRON Pro _ 7 nsubj _ _
5 đơn thuần đơn thuần ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _
6 là là AUX V _ 7 cop _ _
7 sự sự NOUN Nc _ 0 root _ _
8 trêu chọc trêu chọc VERB V _ 7 acl:tonp _ _
9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 2 acl:tonp color:blue
1 Nỗi nỗi NOUN N _ 0 root _ _
2 bất lực bất lực ADJ ADJ _ 1 acl:tonp _ _
3 của của ADP PRE _ 4 case _ _
4 chủ chủ NOUN N _ 1 nmod:poss _ _
5 rừng rừng NOUN N _ 4 compound _ _
6 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _
# visual-style 18 bgColor:blue
# visual-style 18 fgColor:white
# visual-style 17 bgColor:blue
# visual-style 17 fgColor:white
# visual-style 17 18 acl:tonp color:blue
1 Phải phải AUX AUX _ 2 aux _ _
2 vay vay VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _
3 nợ nợ NOUN N _ 2 obj _ _
4 ngân hàng ngân hàng NOUN N _ 3 nmod _ _
5 lẫn lẫn SCONJ C _ 6 cc _ _
6 người thân người thân NOUN N _ 3 conj _ _
7 tổng cộng tổng cộng NOUN N _ 0 root _ _
8 khoảng khoảng NOUN N _ 7 nmod _ _
9 35 triệu 35 triệu NUM NUM _ 10 nummod _ _
10 baht baht NOUN NU _ 8 nmod _ _
11 để để ADP PRE _ 12 mark:pcomp _ _
12 cầm cự cầm cự VERB V _ 7 advcl:objective _ _
13 trang trại trang trại NOUN N _ 12 obj _ _
14 của của ADP PRE _ 15 case _ _
15 mình mình PRON PRO _ 13 nmod:poss _ _
16 trước trước ADP PRE _ 17 case _ _
17 sự sự NOUN N _ 12 obl _ _
18 sụt giá sụt giá NOUN N _ 17 acl:tonp _ _
19 ghê gớm ghê gớm ADJ ADJ _ 17 amod _ _
20 của của ADP PRE _ 21 case _ _
21 heo heo NOUN N _ 17 nmod:poss _ _
22 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _