Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: acl:tmod
This relation is a language-specific subtype of acl.
There are also 3 other language-specific subtypes of acl
: acl:relcl, acl:subj, acl:tonp.
236 nodes (0%) are attached to their parents as acl:tmod
.
236 instances of acl:tmod
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.27542372881356.
The following 9 pairs of parts of speech are connected with acl:tmod
: NOUN-VERB (211; 89% instances), NOUN-ADJ (9; 4% instances), NOUN-NOUN (9; 4% instances), ADP-VERB (2; 1% instances), ADP-NOUN (1; 0% instances), NOUN-ADP (1; 0% instances), NOUN-AUX (1; 0% instances), NOUN-PRON (1; 0% instances), VERB-NOUN (1; 0% instances).
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 9 acl:tmod color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _
2 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 5 csubj:asubj _ _
3 nhất nhất ADV ADV _ 2 advmod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 lúc lúc NOUN N _ 0 root _ _
6 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _
7 sóng sóng NOUN N _ 9 obl:agent _ _
8 nhồi nhồi VERB V _ 7 compound:vmod _ _
9 đập đập VERB V _ 5 acl:tmod _ _
10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _
11 thành thành NOUN N _ 9 obl:comp _ _
12 tàu tàu NOUN N _ 11 compound _ _
13 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 7 acl:tmod color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _
2 chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _
3 đến đến ADP PRE _ 4 case _ _
4 lúc lúc NOUN N _ 15 obl:tmod _ _
5 cháu cháu NOUN N _ 7 nsubj _ _
6 gái gái NOUN N _ 5 nmod _ _
7 đủ đủ ADJ ADJ _ 4 acl:tmod _ _
8 tuổi tuổi NOUN N _ 7 obl:adj _ _
9 đi đi VERB V _ 8 acl:subj _ _
10 học học VERB V _ 9 compound:svc _ _
11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _
12 bà bà NOUN N _ 13 clf:det _ _
13 Năm Năm PROPN NNP _ 15 nsubj _ _
14 mới mới ADV ADV _ 15 advmod _ _
15 thấm thía thấm thía VERB V _ 0 root _ _
16 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 2 acl:tmod color:blue
1 Sáng sáng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
2 hôm hôm NOUN N _ 1 acl:tmod _ _
3 sau sau ADJ Adj _ 2 amod _ _
4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
5 Cường Cường PROPN NNP _ 6 nsubj _ _
6 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _
7 riêng riêng ADJ Adj _ 6 xcomp _ _
8 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 obj _ _
9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _