Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: nummod
This relation is universal.
There are 1 language-specific subtypes of nummod
: nummod:det.
1407 nodes (2%) are attached to their parents as nummod
.
1279 instances of nummod
(91%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.181947405828.
The following 10 pairs of parts of speech are connected with nummod
: NOUN-NUM (1369; 97% instances), NUM-NUM (8; 1% instances), PROPN-NUM (8; 1% instances), VERB-NUM (6; 0% instances), ADJ-NUM (4; 0% instances), NOUN-NOUN (4; 0% instances), PRON-NUM (4; 0% instances), DET-NUM (2; 0% instances), ADP-NUM (1; 0% instances), VERB-NOUN (1; 0% instances).
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 3 nummod color:blue
1 Ngồi ngồi VERB V _ 6 advcl _ _
2 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _
3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _
4 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _
5 thì thì SCONJ C _ 6 mark _ _
6 có có VERB V _ 0 root _ _
7 mấy mấy DET DET _ 8 det _ _
8 thanh niên thanh niên NOUN N _ 6 obj _ _
9 tới tới VERB V _ 8 acl:subj _ _
10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 6 nummod color:blue
1 Fax fax NOUN Nb _ 0 root _ _
2 : : PUNCT : _ 4 punct _ _
3 ( ( PUNCT ( _ 4 punct _ _
4 84 . 4 84 . 4 NUM Num _ 1 appos _ _
5 ) ) PUNCT ) _ 4 punct _ _
6 8529126 8529126 NUM Num _ 4 nummod _ _
7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 8 nummod color:blue
1 Trường hợp trường hợp NOUN N _ 12 advcl _ _
2 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 4 nsubj _ _
3 là là AUX V _ 4 cop _ _
4 con gái con gái NOUN N _ 1 ccomp _ _
5 ông ông NOUN Nc _ 4 nmod:poss _ _
6 Phong Phong PROPN NNP _ 5 nmod _ _
7 thì thì SCONJ SC _ 12 cc _ _
8 90 90 NUM Num _ 10 nummod _ _
9 % % NOUN Ny _ 8 flat:number _ _
10 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 12 nsubj _ _
11 sẽ sẽ ADV Adv _ 12 advmod _ _
12 ở ở VERB V _ 0 root _ _
13 lại lại ADV Adv _ 12 compound:dir _ _
14 chứng minh chứng minh VERB V _ 12 xcomp _ _
15 điều điều NOUN N _ 14 obj _ _
16 đó đó PRON Pro _ 15 det:pmod _ _
17 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _
18 bố bố NOUN N _ 21 nsubj:pass _ _
19 không không ADV Adv _ 21 advmod:neg _ _
20 bị bị AUX AUX _ 21 aux:pass _ _
21 hiểu hiểu VERB V _ 14 advcl:objective _ _
22 lầm lầm VERB V _ 21 compound _ _
23 . . PUNCT . _ 12 punct _ _