Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: compound:vmod
This relation is a language-specific subtype of compound.
There are also 11 other language-specific subtypes of compound
: compound:adj, compound:amod, compound:apr, compound:atov, compound:dir, compound:pron, compound:prt, compound:redup, compound:svc, compound:verbnoun, compound:z.
721 nodes (1%) are attached to their parents as compound:vmod
.
720 instances of compound:vmod
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.04299583911234.
The following 7 pairs of parts of speech are connected with compound:vmod
: NOUN-VERB (694; 96% instances), NOUN-NOUN (8; 1% instances), VERB-VERB (8; 1% instances), ADJ-VERB (6; 1% instances), PROPN-VERB (2; 0% instances), VERB-NOUN (2; 0% instances), NOUN-ADJ (1; 0% instances).
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 8 compound:vmod color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _
2 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 5 csubj:asubj _ _
3 nhất nhất ADV ADV _ 2 advmod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 lúc lúc NOUN N _ 0 root _ _
6 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _
7 sóng sóng NOUN N _ 9 obl:agent _ _
8 nhồi nhồi VERB V _ 7 compound:vmod _ _
9 đập đập VERB V _ 5 acl:tmod _ _
10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _
11 thành thành NOUN N _ 9 obl:comp _ _
12 tàu tàu NOUN N _ 11 compound _ _
13 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 10 compound:vmod color:blue
1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _
2 ngờ ngờ VERB V _ 4 discourse _ _
3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _
4 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _
5 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _
6 cố nhân cố nhân NOUN N _ 4 obj _ _
7 ngay ngay PART Prt _ 9 discourse _ _
8 tại tại ADP Pre _ 9 case _ _
9 xưởng xưởng NOUN N _ 4 advcl _ _
10 vẽ vẽ NOUN N _ 9 compound:vmod _ _
11 thuở thuở NOUN N _ 9 obl:tmod _ _
12 nào nào PRON Pro _ 11 det:pmod _ _
13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 10 compound:vmod color:blue
1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _
2 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _
3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _
4 nhà nhà NOUN N _ 2 advcl _ _
5 bối rối bối rối ADJ Adj _ 8 amod _ _
6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _
7 cuống quýt cuống quýt ADJ Adj _ 5 conj _ _
8 mời mời VERB V _ 0 root _ _
9 bà bà NOUN N _ 8 obj _ _
10 ngồi ngồi VERB V _ 8 compound:vmod _ _
11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _