Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: compound:redup
This relation is a language-specific subtype of compound.
There are also 11 other language-specific subtypes of compound
: compound:adj, compound:amod, compound:apr, compound:atov, compound:dir, compound:pron, compound:prt, compound:svc, compound:verbnoun, compound:vmod, compound:z.
4 nodes (0%) are attached to their parents as compound:redup
.
4 instances of compound:redup
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.
The following 2 pairs of parts of speech are connected with compound:redup
: VERB-ADV (2; 50% instances), VERB-VERB (2; 50% instances).
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 14 compound:redup color:blue
1 Mới mới ADV Adv _ 2 discourse _ _
2 hay hay VERB V _ 11 advcl _ _
3 tất cả tất cả DET Det _ 4 det _ _
4 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj:pass _ _
5 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _
7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _
8 ông bà ông bà NOUN N _ 11 obl:agent _ _
9 người người NOUN Nc _ 10 clf:det _ _
10 Tàu Tàu PROPN NNP _ 8 nmod _ _
11 mua mua VERB V _ 0 root _ _
12 đi đi ADV Adv _ 11 compound:redup _ _
13 bán bán VERB V _ 11 compound:redup _ _
14 lại lại ADV Adv _ 11 compound:redup _ _
15 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _
16 người người NOUN N _ 11 obl _ _
17 khác khác ADJ Adj _ 16 amod _ _
18 như như SCONJ SC _ 21 case _ _
19 những những DET Det _ 20 det _ _
20 món món NOUN N _ 21 nmod _ _
21 hàng hàng NOUN N _ 11 obl _ _
22 . . PUNCT . _ 11 punct _ _
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 12 compound:redup color:blue
1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _
2 bắt chuyện bắt chuyện VERB V _ 0 root _ _
3 với với ADP Pre _ 4 case _ _
4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 2 obl:with _ _
5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _
6 nói nói VERB V _ 2 conj _ _
7 : : PUNCT : _ 10 punct _ _
8 " " PUNCT `` _ 10 punct _ _
9 Tôi tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _
10 trông trông VERB V _ 2 parataxis _ _
11 ông ông NOUN N _ 10 obj _ _
12 quen quen quen quen VERB V _ 10 compound:redup _ _
13 ? ? PUNCT ? _ 10 punct _ _
14 " " PUNCT `` _ 10 punct _ _
15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _