Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: clf:det
This relation is a language-specific subtype of clf.
887 nodes (2%) are attached to their parents as clf:det
.
878 instances of clf:det
(99%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.00225479143179.
The following 12 pairs of parts of speech are connected with clf:det
: NOUN-NOUN (484; 55% instances), PROPN-NOUN (387; 44% instances), ADJ-NOUN (3; 0% instances), DET-NOUN (3; 0% instances), PRON-NOUN (2; 0% instances), VERB-NOUN (2; 0% instances), ADJ-NUM (1; 0% instances), NOUN-DET (1; 0% instances), NOUN-NUM (1; 0% instances), NUM-NOUN (1; 0% instances), NUM-PART (1; 0% instances), PRON-PART (1; 0% instances).
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 1 clf:det color:blue
1 Con con NOUN N _ 2 clf:det _ _
2 đường đường NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _
3 biển biển NOUN N _ 2 nmod _ _
4 Đông Đông PROPN NNP _ 3 compound _ _
5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _
6 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 0 root _ _
7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _
8 khai thông khai thông VERB V _ 6 xcomp:adj _ _
9 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 5 clf:det color:blue
1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _
2 may may ADJ ADJ _ 8 advcl _ _
3 lúc lúc NOUN N _ 8 obl:tmod _ _
4 đó đó PRON PRO _ 3 det:pmod _ _
5 anh anh NOUN N _ 6 clf:det _ _
6 Ba Duẩn Ba Duẩn PROPN NNP _ 8 nsubj _ _
7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _
8 đi đi VERB V _ 0 root _ _
9 công tác công tác VERB V _ 8 xcomp _ _
10 ở ở ADP PRE _ 11 case _ _
11 Quảng Bình Quảng Bình PROPN NNP _ 9 obl _ _
12 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 12 10 clf:det color:blue
1 Năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _
2 1956 1956 NUM Num _ 1 flat:number _ _
3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _
4 người người NOUN N _ 5 nsubj _ _
5 có có VERB V _ 0 root _ _
6 cơ hội cơ hội NOUN N _ 5 obj _ _
7 đến đến VERB V _ 6 ccomp _ _
8 VN vn NOUN Ny _ 7 obj _ _
9 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _
10 đoàn đoàn NOUN Nc _ 12 clf:det _ _
11 thanh niên thanh niên NOUN N _ 12 compound _ _
12 cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 7 obl _ _
13 Pháp Pháp PROPN NNP _ 12 compound _ _
14 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _
15 Bác Hồ Bác Hồ PROPN NNP _ 16 nsubj _ _
16 tiếp tiếp VERB V _ 12 acl _ _
17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _