Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: amod
This relation is universal.
1126 nodes (2%) are attached to their parents as amod
.
1060 instances of amod
(94%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.3214920071048.
The following 16 pairs of parts of speech are connected with amod
: NOUN-ADJ (1040; 92% instances), VERB-ADJ (31; 3% instances), ADJ-ADJ (16; 1% instances), NOUN-NOUN (11; 1% instances), PROPN-ADJ (8; 1% instances), NOUN-VERB (4; 0% instances), PRON-ADJ (4; 0% instances), ADP-ADJ (2; 0% instances), NOUN-PART (2; 0% instances), NUM-ADJ (2; 0% instances), ADJ-X (1; 0% instances), DET-ADJ (1; 0% instances), NOUN-ADV (1; 0% instances), NOUN-NUM (1; 0% instances), NOUN-X (1; 0% instances), NUM-NOUN (1; 0% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 4 amod color:blue
1 Hàng hàng NOUN N _ 0 root _ _
2 VN vn PROPN NNPY _ 1 compound _ _
3 chất lượng chất lượng NOUN N _ 1 nmod _ _
4 cao cao ADJ ADJ _ 3 amod _ _
5 giữa giữa ADP PRE _ 6 case _ _
6 lòng lòng NOUN N _ 1 nmod _ _
7 Phnom Penh Phnom Penh PROPN NNP _ 6 nmod _ _
8 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 7 amod color:blue
1 " " PUNCT `` _ 4 punct _ _
2 Đây đây PRON Pro _ 4 nsubj _ _
3 là là AUX V _ 4 cop _ _
4 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 0 root _ _
5 cần cần VERB V _ 4 acl:subj _ _
6 đầu tư đầu tư VERB V _ 5 xcomp _ _
7 lớn lớn ADJ Adj _ 6 amod _ _
8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _
9 thu hồi thu hồi VERB V _ 5 conj _ _
10 vốn vốn NOUN N _ 9 obj _ _
11 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _
12 chậm chậm ADJ Adj _ 9 amod _ _
13 " " PUNCT `` _ 4 punct _ _
14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 7 amod color:blue
1 Quý quý NOUN N _ 4 nsubj _ _
2 1 1 NUM Num _ 1 nummod _ _
3 là là AUX V _ 4 cop _ _
4 thời điểm thời điểm NOUN N _ 0 root _ _
5 biểu hiện biểu hiện VERB V _ 4 acl _ _
6 rõ rõ ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _
7 nhất nhất ADJ Adj _ 6 amod _ _
8 sự sự NOUN Nc _ 5 obj _ _
9 thiếu thiếu VERB V _ 8 acl:tonp _ _
10 bền vững bền vững ADJ Adj _ 8 amod _ _
11 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _
12 " " PUNCT `` _ 4 punct _ _
13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _