Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: nmod
This relation is universal.
There are 2 language-specific subtypes of nmod
: nmod:poss, nmod:tmod.
64 nodes (3%) are attached to their parents as nmod
.
63 instances of nmod
(98%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.796875.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with nmod
: NOUN-NOUN (41; 64% instances), NOUN-PRON (10; 16% instances), NOUN-PROPN (7; 11% instances), ADJ-NOUN (2; 3% instances), NOUN-VERB (1; 2% instances), NUM-PROPN (1; 2% instances), PRON-PRON (1; 2% instances), PROPN-NOUN (1; 2% instances).
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 10 nmod color:blue
1 Quân đội quân đội NOUN _ _ 5 nsubj:pass _ _
2 ông ấy ông ấy PRON _ Gender=Masc|Number=Sing|Person=3|Polite=Form|PronType=Prs 1 nmod:poss _ _
3 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 5 advmod _ _
4 được được AUX _ VerbType=Aux|Voice=Pass 5 aux:pass _ _
5 rèn rèn VERB _ _ 0 root _ _
6 dũa dũa VERB _ Typo=Yes 5 xcomp _ CorrectForm=giũa
7 qua qua ADP _ _ 8 case _ _
8 hàng hàng NOUN _ _ 5 obl _ _
9 trăm trăm NUM _ _ 8 nummod _ _
10 trận trận NOUN _ _ 8 nmod _ _
11 với với ADP _ _ 12 case _ _
12 quân quân NOUN _ _ 10 nmod _ _
13 Anh Anh ADJ _ _ 12 amod _ _
14 . . PUNCT _ _ 5 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 10 nmod color:blue
1 Đức đức NOUN _ _ 2 clf _ _
2 vua vua NOUN _ Case=Voc|Polite=Elev 7 vocative _ SpaceAfter=No
3 , , PUNCT _ _ 7 punct _ _
4 các các DET _ Number=Plur 5 det _ _
5 chòm sao chòm sao NOUN _ _ 7 nsubj _ _
6 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 7 advmod _ _
7 nói nói VERB _ _ 0 root _ _
8 về về ADP _ _ 9 case _ _
9 việc việc NOUN _ _ 7 obl _ _
10 chúng ta chúng ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 9 nmod _ _
11 ở ở ADP _ _ 12 case _ _
12 đây đây PRON _ Deixis=Prox|PronType=Dem 7 obl _ _
13 . . PUNCT _ _ 7 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 17 bgColor:blue
# visual-style 17 fgColor:white
# visual-style 15 bgColor:blue
# visual-style 15 fgColor:white
# visual-style 15 17 nmod color:blue
1 Đây đây PRON _ Deixis=Prox|PronType=Dem 3 nsubj _ _
2 là là AUX _ VerbType=Cop 3 cop _ _
3 vị trí vị trí NOUN _ _ 0 root _ _
4 mục tiêu mục tiêu NOUN _ _ 3 compound _ SpaceAfter=No
5 , , PUNCT _ _ 6 punct _ _
6 suối suối NOUN _ _ 3 appos _ _
7 nước nước NOUN _ _ 6 compound _ _
8 nóng nóng ADJ _ _ 7 amod _ _
9 sâu sâu ADJ _ _ 6 amod _ _
10 nhất nhất ADV _ AdvType=Deg 9 advmod _ _
11 thế giới thế giới NOUN _ _ 6 nmod:poss _ _
12 tại tại ADP _ _ 14 case _ _
13 Cenote Cenote PROPN _ Foreign=Yes|NameType=Geo 14 compound _ _
14 Zacaton Zacaton PROPN _ Foreign=Yes|NameType=Geo 6 nmod _ _
15 phía phía NOUN _ _ 14 nmod _ _
16 bắc bắc ADJ _ _ 15 amod _ _
17 Mexico Mexico PROPN _ NameType=Geo|Typo=Yes 15 nmod _ CorrectForm=México
18 . . PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No