Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: xcomp:dir
This relation is a language-specific subtype of xcomp.
There are also 2 other language-specific subtypes of xcomp
: xcomp:adj, xcomp:vcomp.
17 nodes (0%) are attached to their parents as xcomp:dir
.
17 instances of xcomp:dir
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.29411764705882.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with xcomp:dir
: VERB-VERB (13; 76% instances), VERB-ADV (2; 12% instances), ADP-VERB (1; 6% instances), NOUN-VERB (1; 6% instances).
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 14 xcomp:dir color:blue
1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _
2 giặt giặt VERB V _ 0 root _ _
3 áo khoác áo khoác NOUN N _ 2 obj _ _
4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _
5 quần quần NOUN N _ 3 conj _ _
6 bẩn bẩn ADJ ADJ _ 5 amod _ _
7 của của ADP PRE _ 8 case _ _
8 cha cha NOUN N _ 3 nmod:poss _ _
9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
10 lấy lấy VERB V _ 2 conj _ _
11 ga ga NOUN NB _ 10 obj _ _
12 trải trải VERB V _ 11 acl:subj _ _
13 giường giường NOUN N _ 12 obj _ _
14 ra ra VERB V _ 10 xcomp:dir _ _
15 phơi phơi VERB V _ 10 xcomp _ _
16 nắng nắng NOUN N _ 15 obj _ _
17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _
18 thay thay VERB V _ 2 conj _ _
19 vào vào VERB V _ 18 compound:dir _ _
20 một một NUM NUM _ 22 nummod _ _
21 chiếc chiếc NOUN N _ 20 clf _ _
22 chăn chăn NOUN N _ 18 obj _ _
23 sạch sẽ sạch sẽ ADJ ADJ _ 22 amod _ _
24 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _
# visual-style 20 bgColor:blue
# visual-style 20 fgColor:white
# visual-style 19 bgColor:blue
# visual-style 19 fgColor:white
# visual-style 19 20 xcomp:dir color:blue
1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _
2 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 0 root _ _
3 với với ADP PRE _ 4 case _ _
4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 obl:with _ _
5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _
6 vợ vợ NOUN N _ 9 nsubj _ _
7 Mười Mười PROPN NNP _ 6 compound _ _
8 vừa vừa ADV ADV _ 9 advmod _ _
9 cân cân VERB V _ 2 conj _ _
10 mấy mấy DET DET _ 12 det _ _
11 con con NOUN N _ 10 clf _ _
12 thú thú NOUN N _ 9 obj _ _
13 của của ADP PRE _ 16 case _ _
14 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _
15 người người NOUN N _ 14 clf _ _
16 đàn ông đàn ông NOUN N _ 12 nmod:poss _ _
17 bẫy bẫy VERB V _ 16 acl:subj _ _
18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _
19 mang mang VERB V _ 17 xcomp _ _
20 đến đến ADV ADV _ 19 xcomp:dir _ _
21 bán bán VERB V _ 19 xcomp _ _
22 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _
# visual-style 27 bgColor:blue
# visual-style 27 fgColor:white
# visual-style 24 bgColor:blue
# visual-style 24 fgColor:white
# visual-style 24 27 xcomp:dir color:blue
1 Người người NOUN N _ 12 nsubj _ _
2 mặc mặc VERB V _ 1 acl:subj _ _
3 quân phục quân phục NOUN N _ 2 obj _ _
4 - - PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
5 sau này sau này NOUN N _ 7 obl:tmod _ _
6 tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _
7 biết biết VERB V _ 1 parataxis _ _
8 là là AUX AUX _ 9 cop _ _
9 sĩ quan sĩ quan NOUN N _ 7 ccomp _ _
10 tham mưu tham mưu VERB V _ 9 compound:vmod _ _
11 - - PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
12 nói nói VERB V _ 0 root _ _
13 : : PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _
14 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _
15 báo cáo báo cáo VERB V _ 20 vocative _ _
16 thủ trưởng thủ trưởng NOUN N _ 15 obj _ _
17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _
18 đây đây PRON PRO _ 20 nsubj:nn _ _
19 là là AUX AUX _ 20 cop _ _
20 đồng chí đồng chí NOUN N _ 12 parataxis _ _
21 Đặng Văn Thanh Đặng Văn Thanh PROPN NNP _ 20 compound _ _
22 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _
23 vừa vừa ADV ADV _ 24 advmod _ _
24 ở ở ADP PRE _ 20 acl:subj _ _
25 khu khu NOUN N _ 24 obl:comp _ _
26 6 6 NUM NUM _ 25 compound _ _
27 ra ra VERB V _ 24 xcomp:dir _ _
28 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _