Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: root
This relation is universal.
3323 nodes (6%) are attached to their parents as root
.
3323 instances of root
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 6.41438459223593.
The following 12 pairs of parts of speech are connected with root
: -VERB (2682; 81% instances), -NOUN (322; 10% instances), -ADJ (252; 8% instances), -PROPN (27; 1% instances), -PRON (16; 0% instances), -X (9; 0% instances), -ADV (8; 0% instances), -AUX (2; 0% instances), -SCONJ (2; 0% instances), -ADP (1; 0% instances), -INTJ (1; 0% instances), -NUM (1; 0% instances).
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 0 bgColor:blue
# visual-style 0 fgColor:white
# visual-style 0 7 root color:blue
1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _
2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _
5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _
7 giao giao VERB V _ 0 root _ _
8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _
9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _
10 dân dân NOUN N _ 9 compound _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 0 bgColor:blue
# visual-style 0 fgColor:white
# visual-style 0 1 root color:blue
1 Hàng hàng NOUN N _ 0 root _ _
2 VN vn PROPN NNPY _ 1 compound _ _
3 chất lượng chất lượng NOUN N _ 1 nmod _ _
4 cao cao ADJ ADJ _ 3 amod _ _
5 giữa giữa ADP PRE _ 6 case _ _
6 lòng lòng NOUN N _ 1 nmod _ _
7 Phnom Penh Phnom Penh PROPN NNP _ 6 nmod _ _
8 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 0 bgColor:blue
# visual-style 0 fgColor:white
# visual-style 0 6 root color:blue
1 Con con NOUN N _ 2 clf:det _ _
2 đường đường NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _
3 biển biển NOUN N _ 2 nmod _ _
4 Đông Đông PROPN NNP _ 3 compound _ _
5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _
6 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 0 root _ _
7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _
8 khai thông khai thông VERB V _ 6 xcomp:adj _ _
9 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _