Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: nsubj:xsubj
This relation is a language-specific subtype of nsubj.
There are also 2 other language-specific subtypes of nsubj
: nsubj:nn, nsubj:pass.
10 nodes (0%) are attached to their parents as nsubj:xsubj
.
8 instances of nsubj:xsubj
(80%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.2.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with nsubj:xsubj
: VERB-NOUN (6; 60% instances), VERB-PROPN (2; 20% instances), NOUN-VERB (1; 10% instances), PROPN-VERB (1; 10% instances).
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 5 nsubj:xsubj color:blue
1 Rồi rồi SCONJ SC _ 4 mark _ _
2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _
3 tình huống tình huống NOUN N _ 4 nsubj _ _
4 khiến khiến VERB V _ 0 root _ _
5 tim tim NOUN N _ 7 nsubj:xsubj _ _
6 anh anh NOUN N _ 5 nmod _ _
7 thắt thắt VERB V _ 4 xcomp _ _
8 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _
9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 10 nsubj:xsubj color:blue
1 Cô gái cô gái NOUN N _ 2 nsubj _ _
2 tỉnh ngộ tỉnh ngộ VERB V _ 0 root _ _
3 dần dần ADV Adv _ 2 advmod _ _
4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _
5 thú thật thú thật VERB V _ 2 conj _ _
6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _
7 trực tiếp trực tiếp VERB V _ 5 xcomp _ _
8 nhìn nhìn VERB V _ 7 xcomp _ _
9 thấy thấy VERB V _ 8 compound:svc _ _
10 tuấn tuấn PROPN NNP _ 11 nsubj:xsubj _ _
11 hít hít VERB V _ 8 ccomp _ _
12 heroin heroin NOUN Nb _ 11 obj _ _
13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 9 nsubj:xsubj color:blue
1 Thương thương VERB V _ 7 advcl _ _
2 con con NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
4 năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _
5 1990 1990 NUM Num _ 4 nummod _ _
6 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _
7 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _
8 cô cô NOUN N _ 7 obj _ _
9 về về VERB V _ 8 nsubj:xsubj _ _
10 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 9 obj _ _
11 xin xin VERB V _ 7 xcomp _ _
12 vào vào VERB V _ 11 compound:dir _ _
13 trường trường NOUN N _ 12 obj _ _
14 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Đình Chiểu PROPN NNP _ 13 nmod _ _
15 học học VERB V _ 12 advcl:objective _ _
16 chữ nổi chữ nổi NOUN N _ 15 obj _ _
17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _