home edit page issue tracker

This page pertains to UD version 2.

Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: list

This relation is universal.

45 nodes (0%) are attached to their parents as list.

45 instances of list (100%) are left-to-right (parent precedes child). Average distance between parent and child is 9.95555555555556.

The following 5 pairs of parts of speech are connected with list: NOUN-NOUN (28; 62% instances), NOUN-PROPN (9; 20% instances), VERB-VERB (6; 13% instances), PROPN-PROPN (1; 2% instances), VERB-NOUN (1; 2% instances).

# visual-style 8	bgColor:blue
# visual-style 8	fgColor:white
# visual-style 5	bgColor:blue
# visual-style 5	fgColor:white
# visual-style 5 8 list	color:blue
1	Trạm	trạm	NOUN	N	_	3	nsubj:pass	_	_
2	20	20	NUM	Num	_	1	nummod	_	_
3	đóng	đóng	VERB	V	_	0	root	_	_
4	tại	tại	ADP	Pre	_	5	case	_	_
5	km	km	NOUN	Nu	_	3	obl:comp	_	_
6	91	91	NUM	Num	_	5	nummod	_	_
7	,	,	PUNCT	,	_	8	punct	_	_
8	quốc lộ	quốc lộ	NOUN	N	_	5	list	_	_
9	20	20	NUM	Num	_	8	nummod	_	_
10	,	,	PUNCT	,	_	11	punct	_	_
11	huyện	huyện	NOUN	N	_	5	list	_	_
12	Định Quán	Định Quán	PROPN	NNP	_	11	nmod	_	_
13	,	,	PUNCT	,	_	14	punct	_	_
14	Đồng Nai	Đồng Nai	PROPN	NNP	_	5	list	_	_
15	.	.	PUNCT	.	_	3	punct	_	_

# visual-style 14	bgColor:blue
# visual-style 14	fgColor:white
# visual-style 5	bgColor:blue
# visual-style 5	fgColor:white
# visual-style 5 14 list	color:blue
1	Trạm	trạm	NOUN	N	_	3	nsubj:pass	_	_
2	20	20	NUM	Num	_	1	nummod	_	_
3	đóng	đóng	VERB	V	_	0	root	_	_
4	tại	tại	ADP	Pre	_	5	case	_	_
5	km	km	NOUN	Nu	_	3	obl:comp	_	_
6	91	91	NUM	Num	_	5	nummod	_	_
7	,	,	PUNCT	,	_	8	punct	_	_
8	quốc lộ	quốc lộ	NOUN	N	_	5	list	_	_
9	20	20	NUM	Num	_	8	nummod	_	_
10	,	,	PUNCT	,	_	11	punct	_	_
11	huyện	huyện	NOUN	N	_	5	list	_	_
12	Định Quán	Định Quán	PROPN	NNP	_	11	nmod	_	_
13	,	,	PUNCT	,	_	14	punct	_	_
14	Đồng Nai	Đồng Nai	PROPN	NNP	_	5	list	_	_
15	.	.	PUNCT	.	_	3	punct	_	_

# visual-style 67	bgColor:blue
# visual-style 67	fgColor:white
# visual-style 5	bgColor:blue
# visual-style 5	fgColor:white
# visual-style 5 67 list	color:blue
1	Tin	tin	NOUN	N	_	0	root	_	_
2	bài	bài	NOUN	N	_	1	compound	_	_
3	liên quan	liên quan	VERB	V	_	1	compound:vmod	_	_
4	:	:	PUNCT	PUNCT	_	5	punct	_	_
5	viết	viết	VERB	V	_	1	parataxis	_	_
6	tiếp	tiếp	VERB	V	_	5	compound:svc	_	_
7	về	về	ADP	PRE	_	8	case	_	_
8	vụ	vụ	NOUN	N	_	5	obl:about	_	_
9	anh	anh	NOUN	N	_	10	clf:det	_	_
10	Trương Xuân Đại	Trương Xuân Đại	PROPN	NNP	_	8	nmod	_	_
11	;	;	PUNCT	PUNCT	_	14	punct	_	_
12	công nhân	công nhân	NOUN	N	_	14	nsubj	_	_
13	Trương Xuân Đại	Trương Xuân Đại	PROPN	NNP	_	12	compound	_	_
14	kiện	kiện	VERB	V	_	5	list	_	_
15	báo	báo	NOUN	N	_	14	obj	_	_
16	Pháp Luật	Pháp Luật	PROPN	NNP	_	15	compound	_	_
17	tp	tp	NOUN	NY	_	15	compound	_	_
18	HCM	hcm	PROPN	NNPY	_	15	compound	_	_
19	;	;	PUNCT	PUNCT	_	25	punct	_	_
20	luật sư	luật sư	NOUN	N	_	25	nsubj	_	_
21	bảo vệ	bảo vệ	VERB	V	_	20	acl:subj	_	_
22	quyền lợi	quyền lợi	NOUN	N	_	21	obj	_	_
23	báo	báo	NOUN	N	_	22	nmod	_	_
24	Pháp Luật	Pháp Luật	PROPN	NNP	_	23	compound	_	_
25	đề nghị	đề nghị	VERB	V	_	5	list	_	_
26	hòa giải	hòa giải	VERB	V	_	25	xcomp	_	_
27	;	;	PUNCT	PUNCT	_	30	punct	_	_
28	công dân	công dân	NOUN	N	_	30	nsubj	_	_
29	Trương Xuân ĐạI	Trương Xuân ĐạI	PROPN	NNP	_	28	compound	_	_
30	thắng	thắng	VERB	V	_	5	list	_	_
31	kiện	kiện	VERB	V	_	30	xcomp	_	_
32	;	;	PUNCT	PUNCT	_	33	punct	_	_
33	số phận	số phận	NOUN	N	_	5	list	_	_
34	của	của	ADP	PRE	_	36	case	_	_
35	những	những	DET	DET	_	36	det	_	_
36	người	người	NOUN	N	_	33	nmod:poss	_	_
37	nói	nói	VERB	V	_	36	acl:subj	_	_
38	lên	lên	VERB	V	_	37	compound:dir	_	_
39	sự thật	sự thật	NOUN	N	_	37	obj	_	_
40	;	;	PUNCT	PUNCT	_	41	punct	_	_
41	đấu thầu	đấu thầu	VERB	V	_	5	list	_	_
42	lại	lại	VERB	V	_	41	compound:svc	_	_
43	đường	đường	NOUN	N	_	41	obj	_	_
44	liên cảng	liên cảng	NOUN	N	_	43	compound	_	_
45	A5	A5	PROPN	NNP	_	43	compound	_	_
46	;	;	PUNCT	PUNCT	_	50	punct	_	_
47	đường	đường	NOUN	N	_	50	nsubj	_	_
48	liên cảng	liên cảng	NOUN	N	_	47	compound	_	_
49	A5	A5	PROPN	NNP	_	47	compound	_	_
50	thi công	thi công	VERB	V	_	5	list	_	_
51	lại	lại	VERB	V	_	50	compound:svc	_	_
52	vào	vào	ADP	PRE	_	53	case	_	_
53	cuối	cuối	NOUN	N	_	50	obl:tmod	_	_
54	tháng	tháng	NOUN	N	_	53	nmod	_	_
55	20-Mar	20-Mar	NUM	NUM	_	54	flat:date	_	_
56	?	?	PUNCT	PUNCT	_	50	punct	_	_
57	;	;	PUNCT	PUNCT	_	67	punct	_	_
58	vụ	vụ	NOUN	N	_	67	nsubj	_	_
59	sai phạm	sai phạm	ADJ	ADJ	_	58	acl:tonp	_	_
60	công trình	công trình	NOUN	N	_	58	nmod	_	_
61	đường	đường	NOUN	N	_	60	nmod	_	_
62	liên cảng	liên cảng	NOUN	N	_	61	compound	_	_
63	A5	A5	PROPN	NNP	_	61	compound	_	_
64	có	có	ADV	Adv	_	67	advmod	_	_
65	bị	bị	AUX	AUX	_	67	aux:pass	_	_
66	"	"	PUNCT	PUNCT	_	67	punct	_	_
67	chìm xuồng	chìm xuồng	VERB	V	_	5	list	_	_
68	"	"	PUNCT	PUNCT	_	67	punct	_	_
69	?	?	PUNCT	PUNCT	_	67	punct	_	_
70	.	.	PUNCT	PUNCT	_	1	punct	_	_