Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: csubj
This relation is universal.
There are 3 language-specific subtypes of csubj
: csubj:asubj, csubj:pass, csubj:vsubj.
110 nodes (0%) are attached to their parents as csubj
.
109 instances of csubj
(99%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 5.59090909090909.
The following 12 pairs of parts of speech are connected with csubj
: VERB-VERB (69; 63% instances), NOUN-VERB (13; 12% instances), VERB-NOUN (10; 9% instances), ADJ-VERB (5; 5% instances), VERB-ADJ (4; 4% instances), NOUN-ADJ (2; 2% instances), VERB-PROPN (2; 2% instances), ADV-VERB (1; 1% instances), PROPN-VERB (1; 1% instances), SCONJ-VERB (1; 1% instances), VERB-ADP (1; 1% instances), X-VERB (1; 1% instances).
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 2 csubj color:blue
1 " " PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
2 bắt bắt VERB V _ 6 csubj _ _
3 kiểu kiểu NOUN N _ 2 obj _ _
4 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _
5 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
6 được được VERB V _ 0 root _ _
7 bao nhiêu bao nhiêu DET DET _ 8 det _ _
8 con con NOUN N _ 6 obj _ _
9 ? ? PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
10 " " PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
11 - - PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _
12 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _
13 hỏi hỏi VERB V _ 6 parataxis _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 2 csubj color:blue
1 Vé vé NOUN N _ 2 nsubj _ _
2 bán bán VERB V _ 8 csubj _ _
3 hết hết VERB V _ 2 compound:svc _ _
4 vèo vèo ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _
5 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _
6 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _
7 ít ít ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _
8 giờ giờ NOUN N _ 0 root _ _
9 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 5 csubj color:blue
1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _
2 chồng chồng NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _
3 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 2 amod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 bộ đội bộ đội NOUN N _ 7 csubj _ _
6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
7 nhiễm nhiễm VERB V _ 0 root _ _
8 HIV hiv NOUN NY _ 7 obj _ _
9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _
10 chết chết VERB V _ 7 conj _ _
11 cách cách VERB V _ 10 advcl _ _
12 đây đây PRON PRO _ 11 obj _ _
13 bảy bảy NUM NUM _ 14 nummod _ _
14 năm năm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _
15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _