Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: aux:pass
This relation is a language-specific subtype of aux.
366 nodes (1%) are attached to their parents as aux:pass
.
363 instances of aux:pass
(99%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.5327868852459.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with aux:pass
: VERB-AUX (339; 93% instances), ADJ-AUX (12; 3% instances), NOUN-AUX (12; 3% instances), X-AUX (3; 1% instances).
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 6 aux:pass color:blue
1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _
2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _
5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _
7 giao giao VERB V _ 0 root _ _
8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _
9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _
10 dân dân NOUN N _ 9 compound _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 3 aux:pass color:blue
1 Đất đất NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _
2 rừng rừng NOUN N _ 1 compound _ _
3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _
4 manh mún manh mún ADJ ADJ _ 0 root _ _
5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
6 xé lẻ xé lẻ VERB V _ 4 conj _ _
7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
8 rừng rừng NOUN N _ 10 nsubj _ _
9 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 10 advmod _ _
10 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 4 conj _ _
11 kiệt kiệt VERB V _ 10 xcomp:adj _ _
12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 13 bgColor:blue
# visual-style 13 fgColor:white
# visual-style 13 12 aux:pass color:blue
1 Mà mà SCONJ C _ 4 mark _ _
2 chồng chồng NOUN N _ 4 nsubj _ _
3 có có ADV ADV _ 4 advmod _ _
4 được được VERB V _ 0 root _ _
5 như như SCONJ C _ 6 case _ _
6 người người NOUN N _ 4 obl _ _
7 thường thường ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _
8 đâu đâu PART PRT _ 4 discourse _ _
9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _
10 ông ông NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _
11 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _
12 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _
13 tật tật NOUN N _ 4 parataxis _ _
14 hai hai NUM NUM _ 15 nummod _ _
15 chân chân NOUN N _ 13 nmod _ _
16 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _