Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: appos:nmod
This relation is a language-specific subtype of appos.
173 nodes (0%) are attached to their parents as appos:nmod
.
173 instances of appos:nmod
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 3.72254335260116.
The following 15 pairs of parts of speech are connected with appos:nmod
: NOUN-NOUN (90; 52% instances), NOUN-PROPN (27; 16% instances), PROPN-NOUN (18; 10% instances), PROPN-PROPN (11; 6% instances), VERB-NOUN (7; 4% instances), NOUN-VERB (5; 3% instances), ADJ-NOUN (3; 2% instances), NOUN-ADJ (3; 2% instances), NOUN-NUM (2; 1% instances), PROPN-VERB (2; 1% instances), NOUN-ADV (1; 1% instances), NOUN-X (1; 1% instances), PRON-NOUN (1; 1% instances), PROPN-SYM (1; 1% instances), VERB-VERB (1; 1% instances).
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 5 appos:nmod color:blue
1 Áo áo NOUN N _ 0 root _ _
2 trắng trắng ADJ ADJ _ 1 amod _ _
3 xuống đường xuống đường VERB V _ 1 acl:subj _ _
4 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
5 kỳ kỳ NOUN N _ 1 appos:nmod _ _
6 2 2 NUM NUM _ 5 nmod _ _
7 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
8 : : PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _
9 giành giành VERB V _ 1 parataxis _ _
10 lấy lấy ADV ADV _ 9 compound:prt _ _
11 ngọn ngọn NOUN N _ 9 obj _ _
12 cờ cờ NOUN N _ 11 compound _ _
13 đại diện đại diện VERB V _ 11 acl:subj _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 4 appos:nmod color:blue
1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _
2 thám tử thám tử NOUN N _ 9 nsubj _ _
3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _
4 bằng bằng PROPN NNP _ 2 appos:nmod _ _
5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _
6 Khoa Khoa PROPN NNP _ 4 conj _ _
7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _
8 Minh Minh PROPN NNP _ 4 conj _ _
9 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _
10 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 9 obj _ _
11 vào vào VERB V _ 9 advcl _ _
12 TP.HCM tp.hcm NOUN Ny _ 11 obj _ _
13 xác minh xác minh VERB V _ 11 advcl:objective _ _
14 cái cái NOUN Nc _ 13 obj _ _
15 chết chết VERB V _ 14 acl:tonp _ _
16 của của ADP Pre _ 18 case _ _
17 bà bà NOUN Nc _ 18 nmod:poss _ _
18 Sinh Sinh PROPN NNP _ 14 nmod:poss _ _
19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 5 appos:nmod color:blue
1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _
2 là là AUX V _ 3 cop _ _
3 hùng hùng PROPN NNP _ 0 root _ _
4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _
5 lớp lớp NOUN N _ 3 appos:nmod _ _
6 tại chức tại chức ADJ Adj _ 5 amod _ _
7 K7 K7 PROPN NNP _ 5 nmod _ _
8 thương mại thương mại NOUN N _ 5 nmod _ _
9 đúng đúng ADJ Adj _ 3 amod _ _
10 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _
11 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _