home edit page issue tracker

This page pertains to UD version 2.

Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: compound

This relation is universal. There are 1 language-specific subtypes of compound: compound:prt.

62 nodes (3%) are attached to their parents as compound.

49 instances of compound (79%) are left-to-right (parent precedes child). Average distance between parent and child is 1.20967741935484.

The following 10 pairs of parts of speech are connected with compound: NOUN-NOUN (42; 68% instances), NOUN-PROPN (9; 15% instances), NOUN-VERB (3; 5% instances), VERB-NOUN (2; 3% instances), NOUN-NUM (1; 2% instances), NOUN-PART (1; 2% instances), NUM-NUM (1; 2% instances), PRON-DET (1; 2% instances), PRON-PART (1; 2% instances), PROPN-PROPN (1; 2% instances).

# visual-style 9	bgColor:blue
# visual-style 9	fgColor:white
# visual-style 8	bgColor:blue
# visual-style 8	fgColor:white
# visual-style 8 9 compound	color:blue
1	Dù sao	dù sao	ADV	_	_	8	advmod	_	SpaceAfter=No
2	,	,	PUNCT	_	_	8	punct	_	_
3	thực ra	thực ra	ADV	_	_	8	advcl	_	SpaceAfter=No
4	,	,	PUNCT	_	_	8	punct	_	_
5	đó	đó	PRON	_	Deixis=Remt|PronType=Dem	8	nsubj	_	_
6	là	là	AUX	_	VerbType=Cop	8	cop	_	_
7	một	một	NUM	_	NumType=Card	8	nummod	_	_
8	băng	băng	NOUN	_	_	0	root	_	_
9	đảng	đảng	NOUN	_	_	8	compound	_	_
10	những	những	DET	_	_	11	det	_	_
11	tay	tay	NOUN	_	_	8	compound	_	_
12	Na Uy	Na Uy	PROPN	_	NameType=Nat	8	compound	_	_
13	lớn tuổi	lớn tuổi	ADJ	_	_	12	amod	_	_
14	.	.	PUNCT	_	_	8	punct	_	SpaceAfter=No

# visual-style 12	bgColor:blue
# visual-style 12	fgColor:white
# visual-style 8	bgColor:blue
# visual-style 8	fgColor:white
# visual-style 8 12 compound	color:blue
1	Dù sao	dù sao	ADV	_	_	8	advmod	_	SpaceAfter=No
2	,	,	PUNCT	_	_	8	punct	_	_
3	thực ra	thực ra	ADV	_	_	8	advcl	_	SpaceAfter=No
4	,	,	PUNCT	_	_	8	punct	_	_
5	đó	đó	PRON	_	Deixis=Remt|PronType=Dem	8	nsubj	_	_
6	là	là	AUX	_	VerbType=Cop	8	cop	_	_
7	một	một	NUM	_	NumType=Card	8	nummod	_	_
8	băng	băng	NOUN	_	_	0	root	_	_
9	đảng	đảng	NOUN	_	_	8	compound	_	_
10	những	những	DET	_	_	11	det	_	_
11	tay	tay	NOUN	_	_	8	compound	_	_
12	Na Uy	Na Uy	PROPN	_	NameType=Nat	8	compound	_	_
13	lớn tuổi	lớn tuổi	ADJ	_	_	12	amod	_	_
14	.	.	PUNCT	_	_	8	punct	_	SpaceAfter=No

# visual-style 6	bgColor:blue
# visual-style 6	fgColor:white
# visual-style 5	bgColor:blue
# visual-style 5	fgColor:white
# visual-style 5 6 compound	color:blue
1	Đây	đây	PRON	_	Deixis=Prox|PronType=Dem	5	nsubj	_	_
2	không	không	ADV	_	Polarity=Neg	5	advmod	_	_
3	phải	phải	AUX	_	VerbType=Aux	5	aux	_	_
4	là	là	AUX	_	VerbType=Cop	5	cop	_	_
5	vòng	vòng	NOUN	_	_	0	root	_	_
6	múa	múa	VERB	_	_	5	compound	_	_
7	Hula	Hula	NOUN	_	_	5	compound	_	SpaceAfter=No
8	,	,	PUNCT	_	_	5	punct	_	_
9	nó	nó	PRON	_	Gender=Neut|Number=Sing|Person=3|Polite=Infm|PronType=Prs	11	nsubj	_	_
10	là	là	AUX	_	VerbType=Cop	11	cop	_	_
11	đồ	đồ	NOUN	_	_	5	parataxis	_	_
12	móc	móc	NOUN	_	_	11	compound	_	_
13	quần áo	quần áo	NOUN	_	_	12	compound	_	_
14	.	.	PUNCT	_	_	5	punct	_	SpaceAfter=No