Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: cc
This relation is universal.
47 nodes (2%) are attached to their parents as cc
.
47 instances of cc
(100%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 3.4468085106383.
The following 6 pairs of parts of speech are connected with cc
: VERB-CCONJ (23; 49% instances), NOUN-CCONJ (13; 28% instances), ADJ-CCONJ (3; 6% instances), PRON-CCONJ (3; 6% instances), VERB-SCONJ (3; 6% instances), PROPN-CCONJ (2; 4% instances).
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 1 cc color:blue
1 Và và CCONJ _ _ 5 cc _ _
2 cũng cũng ADV _ _ 5 advmod _ _
3 nó nó PRON _ Gender=Neut|Number=Sing|Person=3|Polite=Infm|PronType=Prs 5 nsubj _ _
4 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 5 advmod _ _
5 giúp giúp VERB _ _ 0 root _ _
6 chúng ta chúng ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 5 obj _ _
7 nuôi sống nuôi sống VERB _ _ 5 xcomp _ _
8 mấy mấy DET _ _ 10 det _ _
9 đứa đứa NOUN _ _ 8 clf _ _
10 cháu chắt cháu chắt NOUN _ _ 7 obj _ _
11 . . PUNCT _ _ 5 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 8 cc color:blue
1 Hắn hắn PRON _ Gender=Masc|Number=Sing|Person=3|Polite=Infm|PronType=Prs 2 nsubj _ _
2 trầm tĩnh trầm tĩnh VERB _ _ 0 root _ SpaceAfter=No
3 , , PUNCT _ _ 4 punct _ _
4 có có VERB _ _ 2 conj _ _
5 uống uống VERB _ _ 4 xcomp _ _
6 rượu rượu NOUN _ _ 5 obj _ SpaceAfter=No
7 , , PUNCT _ _ 11 punct _ _
8 nhưng nhưng CCONJ _ _ 11 cc _ _
9 không không ADV _ Polarity=Neg 11 advmod _ _
10 tới tới ADP _ _ 11 case _ _
11 nỗi nỗi NOUN _ _ 2 conj _ _
12 say say ADJ _ _ 11 amod _ _
13 quá quá ADV _ AdvType=Deg 12 advmod _ _
14 . . PUNCT _ _ 2 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 14 10 cc color:blue
1 Đừng đừng ADV _ AdvType=Mod|Mood=Imp|Polarity=Neg 3 advmod _ _
2 chỉ chỉ ADV _ AdvType=Mod 3 advmod _ _
3 nghĩ nghĩ VERB _ _ 0 root _ _
4 " " PUNCT _ _ 6 punct _ SpaceAfter=No
5 Tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 6 nsubj _ _
6 có có VERB _ _ 3 ccomp _ _
7 lòng lòng NOUN _ _ 6 obj _ _
8 từ bi từ bi ADJ _ _ 7 amod _ SpaceAfter=No
9 " " PUNCT _ _ 8 punct _ _
10 hoặc hoặc CCONJ _ _ 14 cc _ SpaceAfter=No
11 " " PUNCT _ _ 14 punct _ _
12 tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 14 nsubj _ _
13 không không ADV _ Polarity=Neg 14 advmod _ _
14 từ bi từ bi ADJ _ _ 8 conj _ SpaceAfter=No
15 " " PUNCT _ _ 14 punct _ _
16 và và CCONJ _ _ 17 cc _ _
17 nghĩ nghĩ VERB _ _ 3 conj _ _
18 rằng rằng SCONJ _ _ 20 mark _ _
19 bạn bạn PRON _ Number=Sing|Person=2|PronType=Prs 20 nsubj _ _
20 mắc kẹt mắc kẹt VERB _ _ 17 ccomp _ _
21 ở ở ADP _ _ 22 case _ _
22 đó đó PRON _ Deixis=Remt|PronType=Dem 20 obl _ _
23 . . PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No