Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: case
This relation is universal.
155 nodes (8%) are attached to their parents as case
.
150 instances of case
(97%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.35483870967742.
The following 9 pairs of parts of speech are connected with case
: NOUN-ADP (103; 66% instances), PRON-ADP (32; 21% instances), PROPN-ADP (9; 6% instances), ADV-ADP (4; 3% instances), VERB-ADP (3; 2% instances), AUX-ADP (1; 1% instances), NOUN-SCONJ (1; 1% instances), PRON-ADV (1; 1% instances), PRON-NOUN (1; 1% instances).
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 8 case color:blue
1 Đức đức NOUN _ _ 2 clf _ _
2 vua vua NOUN _ Case=Voc|Polite=Elev 7 vocative _ SpaceAfter=No
3 , , PUNCT _ _ 7 punct _ _
4 các các DET _ Number=Plur 5 det _ _
5 chòm sao chòm sao NOUN _ _ 7 nsubj _ _
6 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 7 advmod _ _
7 nói nói VERB _ _ 0 root _ _
8 về về ADP _ _ 9 case _ _
9 việc việc NOUN _ _ 7 obl _ _
10 chúng ta chúng ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 9 nmod _ _
11 ở ở ADP _ _ 12 case _ _
12 đây đây PRON _ Deixis=Prox|PronType=Dem 7 obl _ _
13 . . PUNCT _ _ 7 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 8 case color:blue
1 Mày mày PRON _ Number=Sing|Person=2|Polite=Infm|PronType=Prs 3 nsubj _ _
2 đang đang ADV _ AdvType=Tim|Tense=Pres 3 advmod _ _
3 thắc mắc thắc mắc VERB _ _ 0 root _ _
4 không không ADV _ Polarity=Neg 5 advmod _ _
5 biết biết VERB _ _ 3 xcomp _ _
6 tụi tụi PART _ Number=Plur 7 compound _ _
7 tao tao PRON _ Number=Sing|Person=1|Polite=Infm|PronType=Prs 10 nsubj _ _
8 từ từ ADP _ _ 9 case _ _
9 đâu đâu PRON _ PronType=Int 10 obl _ _
10 tới tới VERB _ _ 3 ccomp _ SpaceAfter=No
11 , , PUNCT _ _ 12 punct _ _
12 phải phải ADJ _ _ 10 conj _ _
13 không không ADV _ Polarity=Neg 12 advmod _ _
14 ? ? PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 14 12 case color:blue
1 Đây đây PRON _ Deixis=Prox|PronType=Dem 3 nsubj _ _
2 là là AUX _ VerbType=Cop 3 cop _ _
3 vị trí vị trí NOUN _ _ 0 root _ _
4 mục tiêu mục tiêu NOUN _ _ 3 compound _ SpaceAfter=No
5 , , PUNCT _ _ 6 punct _ _
6 suối suối NOUN _ _ 3 appos _ _
7 nước nước NOUN _ _ 6 compound _ _
8 nóng nóng ADJ _ _ 7 amod _ _
9 sâu sâu ADJ _ _ 6 amod _ _
10 nhất nhất ADV _ AdvType=Deg 9 advmod _ _
11 thế giới thế giới NOUN _ _ 6 nmod:poss _ _
12 tại tại ADP _ _ 14 case _ _
13 Cenote Cenote PROPN _ Foreign=Yes|NameType=Geo 14 compound _ _
14 Zacaton Zacaton PROPN _ Foreign=Yes|NameType=Geo 6 nmod _ _
15 phía phía NOUN _ _ 14 nmod _ _
16 bắc bắc ADJ _ _ 15 amod _ _
17 Mexico Mexico PROPN _ NameType=Geo|Typo=Yes 15 nmod _ CorrectForm=México
18 . . PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No