Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: appos
This relation is universal.
6 nodes (0%) are attached to their parents as appos
.
6 instances of appos
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 5.33333333333333.
The following 2 pairs of parts of speech are connected with appos
: NOUN-NOUN (5; 83% instances), NOUN-PROPN (1; 17% instances).
# visual-style 13 bgColor:blue
# visual-style 13 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 13 appos color:blue
1 Đó đó PRON _ Deixis=Remt|PronType=Dem 3 nsubj:outer _ _
2 là là AUX _ VerbType=Cop 3 cop _ _
3 vì sao vì sao ADV _ AdvType=Cau 0 root _ _
4 họ họ PRON _ Number=Plur|Person=3|PronType=Prs 6 nsubj _ _
5 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 6 advmod _ _
6 bắt đầu bắt đầu VERB _ _ 3 advcl _ _
7 cung cấp cung cấp VERB _ _ 6 xcomp _ _
8 những những DET _ _ 9 det _ _
9 ống ống NOUN _ _ 7 obj _ _
10 nhôm nhôm NOUN _ _ 9 compound _ SpaceAfter=No
11 , , PUNCT _ _ 13 punct _ _
12 những những DET _ _ 13 det _ _
13 trại trại NOUN _ _ 9 appos _ _
14 làm làm VERB _ _ 13 acl _ _
15 bằng bằng ADP _ _ 16 case _ _
16 nhôm nhôm NOUN _ _ 14 obl _ _
17 . . PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 12 14 appos color:blue
1 Với với ADP _ _ 3 case _ _
2 những những DET _ _ 3 det _ _
3 người người NOUN _ _ 11 obl _ _
4 có thể có thể AUX _ Mood=Pot|VerbType=Mod 5 aux _ _
5 phân biệt phân biệt VERB _ _ 3 acl:relcl _ _
6 được được VERB _ VerbType=Mod 5 xcomp _ _
7 khi khi ADV _ _ 8 advmod _ _
8 bỏ bỏ VERB _ _ 5 advcl _ _
9 nhãn nhãn NOUN _ _ 8 obj _ _
10 họ họ PRON _ Number=Plur|Person=3|PronType=Prs 11 nsubj _ _
11 chọn chọn VERB _ _ 0 root _ _
12 màu màu NOUN _ _ 11 obj _ _
13 " " PUNCT _ _ 14 punct _ _
14 Đáng Đáng PROPN _ NameType=Pro 12 appos _ _
15 Yêu Yêu PROPN _ NameType=Pro 14 flat _ SpaceAfter=No
16 " " PUNCT _ _ 14 punct _ _
17 nhưng nhưng CCONJ _ _ 22 cc _ _
18 khi khi ADV _ _ 19 advmod _ _
19 có có VERB _ _ 22 advcl _ _
20 nhãn nhãn NOUN _ _ 19 nsubj _ _
21 họ họ PRON _ Number=Plur|Person=3|PronType=Prs 22 nsubj _ _
22 chọn chọn VERB _ _ 11 conj _ _
23 " " PUNCT _ _ 24 punct _ _
24 Giày Giày PROPN _ NameType=Pro 22 obj _ _
25 Ba Ba PROPN _ NameType=Pro 24 flat _ _
26 Lê Lê PROPN _ NameType=Pro 25 flat _ SpaceAfter=No
27 " " PUNCT _ _ 24 punct _ _
28 . . PUNCT _ _ 11 punct _ SpaceAfter=No